Có 1 kết quả:
仲夏 zhòng xià ㄓㄨㄥˋ ㄒㄧㄚˋ
zhòng xià ㄓㄨㄥˋ ㄒㄧㄚˋ [zhòng jiǎ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄚˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) midsummer
(2) second month of summer
(2) second month of summer
zhòng xià ㄓㄨㄥˋ ㄒㄧㄚˋ [zhòng jiǎ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄚˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh